Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overdrawn
/'ouvə'drɔ:/
Jump to user comments
động từ overdrew, overdrawn
  • rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
  • phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng
Related search result for "overdrawn"
Comments and discussion on the word "overdrawn"