Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overtrain
/,ouvə'trein/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá
nội động từ
  • (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá
Related search result for "overtrain"
Comments and discussion on the word "overtrain"