Characters remaining: 500/500
Translation

overdye

/'ouvə'dai/
Academic
Friendly

Từ "overdye" trong tiếng Anh có nghĩa "nhuộm quá lâu" hoặc "nhuộm quá nhiều", tức là hành động nhuộm vải hoặc sợi với một lượng màu sắc lớn hơn mức cần thiết, hoặc nhuộm một lần nữa lên một màu đã trước đó.

Giải thích chi tiết:
  • Ngoại động từ (transitive verb): "overdye" thường được dùng với đối tượng những món đồ vải, sợi hoặc quần áo bạn muốn thay đổi màu sắc của chúng bằng cách nhuộm thêm.
  • Các nghĩa khác: Ngoài nghĩa nhuộm quá mức, "overdye" còn có thể được hiểu việc tạo ra một màu sắc mới bằng cách nhuộm một màu lên một màu đã trước đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I decided to overdye my old t-shirt to give it a fresh look. (Tôi quyết định nhuộm lại chiếc áo phông của mình để tạo ra một diện mạo mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • The artist chose to overdye the fabric to achieve a more vibrant color palette for her project. (Nghệ sĩ đã chọn cách nhuộm đè lên vải để đạt được bảng màu sống động hơn cho dự án của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Overdyed (tính từ): Dùng để miêu tả những món đồ đã được nhuộm thêm một lần nữa.
    • dụ: The overdyed scarf has beautiful shades of blue and green. (Chiếc khăn được nhuộm lại những sắc thái đẹp của màu xanh xanh lá cây.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dye (v) / Dyeing (n): Nhuộm / quá trình nhuộm.
  • Tint (v): Làm màu nhẹ hơn hoặc thêm màu sắc vào không làm tối đi màu gốc.
  • Stain (v): Dơ bẩn hoặc làm mất màu, thường không mong muốn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Dyeing your hair": Nhuộm tóc.
  • "In the dye": Chỉ việc bị cuốn vào một tình huống khó khăn, đặc biệt liên quan đến màu sắc (thường dùng trong văn cảnh nghệ thuật).
Kết luận:

Từ "overdye" một từ hữu ích trong lĩnh vực thời trang thiết kế vải. Biết sử dụng từ này giúp bạn diễn đạt hơn về việc thay đổi màu sắc của vải hoặc quần áo.

ngoại động từ
  1. nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều
  2. nhuộm đè lên (một núi khác)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "overdye"