Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overdo
/'ouvə'du:/
Jump to user comments
ngoại động từ overdid, overdone
  • làm quá trớn, làm quá
  • làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng
    • he overdid his apology
      anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng
  • làm mệt phờ
  • nấu quá nhừ
nội động từ
  • làm quá
Related search result for "overdo"
Comments and discussion on the word "overdo"