Characters remaining: 500/500
Translation

overdue

/'ouvə'dju:/
Academic
Friendly

Từ "overdue" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "quá hạn" hoặc "đến muộn". Khi một cái đó overdue, có nghĩa đã không được thực hiện hoặc không xảy ra đúng thời gian đã dự kiến.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Overdue" dùng để chỉ một điều đó không xảy ra đúng thời gian, hay một công việc, nhiệm vụ chưa được hoàn thành lẽ ra phải hoàn thành rồi.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The library book is overdue." (Cuốn sách thư viện đã quá hạn.)
    • "My rent payment is overdue." (Tiền thuê nhà của tôi đã quá hạn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The train was overdue by thirty minutes due to heavy traffic." (Xe lửa đến muộn 30 phút kẹt xe.)
    • "She has been feeling overdue for a vacation after working so hard." ( ấy cảm thấy cần một kỳ nghỉ sau khi làm việc chăm chỉ quá lâu.)
Các biến thể của từ:
  • Overdue (tính từ): Quá hạn.
  • Overdue payment (cụm danh từ): Thanh toán quá hạn.
  • Overdue fine (cụm danh từ): Phí phạt quá hạn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Late: Muộn, chậm trễ.
    • dụ: "He was late for the meeting." (Anh ấy đến muộn cho cuộc họp.)
  • Belated: Muộn màng (thường sử dụng cho lời chúc, quà tặng).
    • dụ: "Happy belated birthday!" (Chúc mừng sinh nhật muộn màng!)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Better late than never": Thà muộn còn hơn không. Câu này thường được dùng để nói rằng việc đó xảy ra muộn vẫn tốt hơn không xảy ra.
  • "Catch up": Bắt kịp. Nghĩa nỗ lực để theo kịp với ai đó hoặc điều đó bạn đã bỏ lỡ.
    • dụ: "I need to catch up on my studies." (Tôi cần bắt kịp với việc học của mình.)
Tóm tắt:

"Overdue" một từ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một cái đó đã không diễn ra đúng thời gian hoặc đã bị trễ.

tính từ
  1. quá chậm
    • the train was overdue
      xe lửa đến quá chậm
  2. quá hạn

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "overdue"

Comments and discussion on the word "overdue"