Từ "overdue" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "quá hạn" hoặc "đến muộn". Khi một cái gì đó là overdue, có nghĩa là nó đã không được thực hiện hoặc không xảy ra đúng thời gian đã dự kiến.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The train was overdue by thirty minutes due to heavy traffic." (Xe lửa đến muộn 30 phút vì kẹt xe.)
"She has been feeling overdue for a vacation after working so hard." (Cô ấy cảm thấy cần một kỳ nghỉ sau khi làm việc chăm chỉ quá lâu.)
Các biến thể của từ:
Overdue (tính từ): Quá hạn.
Overdue payment (cụm danh từ): Thanh toán quá hạn.
Overdue fine (cụm danh từ): Phí phạt quá hạn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Better late than never": Thà muộn còn hơn không. Câu này thường được dùng để nói rằng việc gì đó xảy ra muộn vẫn tốt hơn là không xảy ra.
"Catch up": Bắt kịp. Nghĩa là nỗ lực để theo kịp với ai đó hoặc điều gì đó mà bạn đã bỏ lỡ.
Tóm tắt:
"Overdue" là một từ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một cái gì đó đã không diễn ra đúng thời gian hoặc đã bị trễ.