Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overfatigue
/'ouvəfə'ti:g/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quá mệt
ngoại động từ
  • bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt
Related words
Comments and discussion on the word "overfatigue"