Characters remaining: 500/500
Translation

overly

/'ouvəli/
Academic
Friendly

Từ "overly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "quá, thái quá, quá mức". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều đó đã vượt quá mức bình thường hoặc hợp . thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy rằng sự thái quá đó có thể dẫn đến những vấn đề hoặc hậu quả không mong muốn.

dụ sử dụng từ "overly":
  1. Overly critical: chỉ trích quá mức.

    • dụ: She is overly critical of herself. ( ấy chỉ trích bản thân quá mức.)
  2. Overly optimistic: lạc quan thái quá.

    • dụ: He was overly optimistic about the project's success. (Anh ấy lạc quan thái quá về sự thành công của dự án.)
  3. Overly sensitive: nhạy cảm quá mức.

    • dụ: Some people are overly sensitive to criticism. (Một số người nhạy cảm quá mức với sự chỉ trích.)
Các biến thể của từ "overly":
  • Over: Tiền tố chỉ sự vượt quá ( dụ: overheat - nóng quá mức).
  • Overdo: Động từ có nghĩa làm gì đó quá mức ( dụ: Don't overdo it at the gym - Đừng tập luyện quá sứcphòng gym).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Excessively: cũng có nghĩa "quá mức" có thể sử dụng thay thế cho "overly" trong nhiều tình huống.
  • Too: thường được dùng để chỉ ra rằng một điều đó nhiều hơn mức mong đợi ( dụ: It's too hot - quá nóng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết trang trọng, bạn có thể gặp "overly" trong các tài liệu phân tích hoặc báo cáo, nơi sự chính xác rõ ràng cần thiết. dụ:
    • The results suggest that the model is overly reliant on a single variable. (Kết quả cho thấy rằng mô hình quá phụ thuộc vào một biến duy nhất.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "overly", nhưng bạn có thể kết hợp "overly" với các cụm từ khác để nhấn mạnh sự thái quá, như:
    • "Overly ambitious" (quá tham vọng).
    • "Overly dramatic" (quá kịch tính).
Kết luận:

"Overly" một từ hữu ích để diễn đạt sự thái quá trong nhiều tình huống khác nhau. Khi sử dụng từ này, hãy lưu ý rằng thường mang ý nghĩa tiêu cực sử dụng trong các ngữ cảnh bạn muốn nhấn mạnh sự vượt quá giới hạn.

phó từ
  1. (thông tục) quá, thái quá, quá mức

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "overly"