Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overall
/'ouvərɔ:l/
Jump to user comments
tính từ
  • toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
    • an overall view
      quang cảnh toàn thể
    • an overall solution
      giải pháp toàn bộ
danh từ
  • áo khoác, làm việc
  • (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
  • (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)
Related words
Related search result for "overall"
Comments and discussion on the word "overall"