Characters remaining: 500/500
Translation

overall

/'ouvərɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "overall" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với dụ lưu ý phân biệt:

1. Tính từ (adjective)
  • Nghĩa: Toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia.
  • Cách sử dụng: "Overall" thường được dùng để mô tả cái đó xem xét tổng thể hoặc không tập trung vào chi tiết nhỏ.
2. Danh từ (noun)
  • Nghĩa: Áo khoác, quần yếm (thường dùng trong công việc hoặc quân sự).
3. Các biến thể của từ
  • Overall (adverb): Khi dùngdạng trạng từ, "overall" có thể được dùng để chỉ tổng quát hoặc nhìn chung.
    • "Overall, the project was a success despite some challenges."
    • (Nói chung, dự án đã thành công mặc dù một số thách thức.)
4. Từ gần nghĩa, từ đồng nghĩa
  • Từ gần nghĩa: "General", "total", "comprehensive".
  • Từ đồng nghĩa: "Entire", "whole".
5. Cụm từ idioms
  • Không nhiều idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "overall", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "Overall picture": Bức tranh tổng thể.
6. Phrasal verbs
  • Từ "overall" không thường xuất hiện trong các phrasal verbs, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ ý nghĩa.
7. Lưu ý
  • Cách dùng "overall" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Khi sử dụng trong văn viết hoặc nói, hãy chú ý đến nghĩa bạn muốn truyền đạt.
  • "Overall" có thể được sử dụng để tóm tắt hoặc khái quát một vấn đề, nhưng nên tránh sử dụng khi muốn nói về các chi tiết cụ thể.
tính từ
  1. toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
    • an overall view
      quang cảnh toàn thể
    • an overall solution
      giải pháp toàn bộ
danh từ
  1. áo khoác, làm việc
  2. (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
  3. (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "overall"

Words Mentioning "overall"

Comments and discussion on the word "overall"