Từ "overthrew" là quá khứ của động từ "overthrow." Từ này có nghĩa là lật đổ, phá đổ, hoặc đánh bại hoàn toàn một chính quyền, một hệ thống, hoặc một quyền lực nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc cách mạng.
Định nghĩa:
Động từ "overthrow" (v): Lật đổ, phá đổ, đánh bại hoàn toàn.
Danh từ "overthrow" (n): Sự lật đổ, sự phá đổ, sự đánh bại hoàn toàn.
Quá khứ "overthrew": Hình thức quá khứ của động từ "overthrow."
Phân từ II "overthrown": Dùng trong các thì hoàn thành hoặc như một tính từ.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh chính trị:
Các cách sử dụng nâng cao:
"Throw out the baby with the bathwater" (vứt bỏ điều tốt khi cố gắng loại bỏ điều xấu).
Câu này không trực tiếp liên quan đến "overthrow," nhưng thường được sử dụng khi bàn về việc lật đổ hay thay đổi mà không cân nhắc.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Topple": Lật đổ, thường dùng với nghĩa là làm cho cái gì đó đổ xuống hoặc mất quyền lực.
"Remove": Loại bỏ, có thể không mang nghĩa mạnh như "overthrow."
"Depose": Lật đổ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ việc lấy đi quyền lực của ai đó.
"Oust": Đuổi đi, lật đổ, thường dùng để nói về việc loại bỏ một người lãnh đạo.
Phrasal verbs liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng "overthrow," cần chú ý đến ngữ cảnh.