Characters remaining: 500/500
Translation

overthrew

/'ouvəθrou/
Academic
Friendly

Từ "overthrew" quá khứ của động từ "overthrow." Từ này có nghĩa lật đổ, phá đổ, hoặc đánh bại hoàn toàn một chính quyền, một hệ thống, hoặc một quyền lực nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc cách mạng.

Định nghĩa:
  • Động từ "overthrow" (v): Lật đổ, phá đổ, đánh bại hoàn toàn.
  • Danh từ "overthrow" (n): Sự lật đổ, sự phá đổ, sự đánh bại hoàn toàn.
  • Quá khứ "overthrew": Hình thức quá khứ của động từ "overthrow."
  • Phân từ II "overthrown": Dùng trong các thì hoàn thành hoặc như một tính từ.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • The rebels overthrew the dictator in a violent revolution.
    • (Những người nổi dậy đã lật đổ nhà độc tài trong một cuộc cách mạng bạo lực.)
  2. Trong ngữ cảnh chính trị:

    • The government was overthrown by a coup d'état.
    • (Chính phủ đã bị lật đổ bởi một cuộc đảo chính.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Passive voice:

    • The regime was overthrown by the people.
    • (Chế độ đã bị lật đổ bởi nhân dân.)
  • Idioms liên quan:

    • "Throw out the baby with the bathwater" (vứt bỏ điều tốt khi cố gắng loại bỏ điều xấu).
    • Câu này không trực tiếp liên quan đến "overthrow," nhưng thường được sử dụng khi bàn về việc lật đổ hay thay đổi không cân nhắc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Topple": Lật đổ, thường dùng với nghĩa làm cho cái đó đổ xuống hoặc mất quyền lực.
    • "Remove": Loại bỏ, có thể không mang nghĩa mạnh như "overthrow."
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Depose": Lật đổ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ việc lấy đi quyền lực của ai đó.
    • "Oust": Đuổi đi, lật đổ, thường dùng để nói về việc loại bỏ một người lãnh đạo.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Take down": Lật đổ cái , thường sử dụng để chỉ việc loại bỏ một cái đó, dụ như một bức tượng hoặc một chính quyền.
Chú ý:

Khi sử dụng "overthrow," cần chú ý đến ngữ cảnh.

danh từ
  1. sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
  2. sự đánh bại hoàn toàn
ngoại động từ overthrew; overthrown
  1. lật đổ, phá đổ, đạp đổ
  2. đánh bại hoàn toàn

Similar Spellings

Words Mentioning "overthrew"

Comments and discussion on the word "overthrew"