Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overwrite
/'ouvə'rait/
Jump to user comments
nội động từ overwrote; overwriten
  • làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)
  • viết dài quá
  • viết đè lên, viết lên
Related search result for "overwrite"
Comments and discussion on the word "overwrite"