Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pénitence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sám hối
  • (tôn giáo) phép xá giải
  • sự chịu khổ hạnh để chuộc tội
    • Vivre dans la pénitence
      sống khổ hạnh để chuộc tội
  • hình phạt
    • Cette visite est une véritable pénitence
      sự đi thăm đó thực là một hình phạt
    • Mettre un enfant en pénitence
      phạt một đứa bé
  • (đánh bái, (đánh cờ)) sự phạt
    • Infliger une pénitence à un joueur
      phạt một người chơi
Related search result for "pénitence"
Comments and discussion on the word "pénitence"