Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
péripétie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đột biến, sự thay đổi đột ngột (trong một truyện...)
  • biến cố, biến diễn
    • Péripéties d'une guerre
      những diễn biến trong một cuộc chiến tranh
Comments and discussion on the word "péripétie"