Characters remaining: 500/500
Translation

pandemonium

/,pændi'mounjəm/
Academic
Friendly

Từ "pandemonium" trong tiếng Anh có nghĩa "sự hỗn loạn tột độ" hoặc "một nơi đầy rẫy sự hỗn loạn". Từ này được tạo ra từ tiếng Hy Lạp, trong đó "pan" có nghĩa "tất cả" "daimon" có nghĩa "ma quỷ". Do đó, thường được dùng để chỉ một tình huống nơi mọi thứ diễn ra một cách ồn ào không kiểm soát.

Các cách sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "When the fire alarm went off, there was complete pandemonium in the office."
  2. Sử dụng trong văn nói:

    • dụ: "The concert ended in pandemonium as fans rushed the stage."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: "The political debate descended into pandemonium, with candidates shouting over each other."
Các biến thể của từ
  • Pandemonic (tính từ): Liên quan đến sự hỗn loạn.
    • dụ: "The pandemonic atmosphere during the protest was palpable."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Chaos: Cũng có nghĩa sự hỗn loạn, nhưng có thể không mang tính chất ồn ào như "pandemonium".

    • dụ: "The city was in chaos after the storm."
  • Tumult: Chỉ sự ồn ào rối loạn, thường kèm theo sự phẫn nộ.

    • dụ: "The tumult of the crowd was deafening."
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • Break into chaos: Bước vào tình trạng hỗn loạn.

    • dụ: "The meeting broke into chaos when the topic of layoffs was raised."
  • In a frenzy: Trong trạng thái điên cuồng, hỗn loạn.

    • dụ: "The shoppers were in a frenzy during the Black Friday sales."
Tóm lại

"Pandemonium" một từ mạnh mẽ để mô tả những tình huống cực kỳ hỗn loạn ồn ào.

danh từ
  1. địa ngục, xứ quỷ
  2. nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ

Synonyms

Words Mentioning "pandemonium"

Comments and discussion on the word "pandemonium"