Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
panerée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thúng (lượng chứa)
    • Une panerée de paddy
      một thúng thóc
Related search result for "panerée"
Comments and discussion on the word "panerée"