Characters remaining: 500/500
Translation

panoramic

/,pænə'ræmik/
Academic
Friendly

Từ "panoramic" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả một cảnh vật tầm nhìn rộng lớn hoặc bao quát. Nghĩa chính của từ này " cảnh tầm rộng" hoặc " tính chất toàn cảnh". Khi bạn nghe đến "panoramic," bạn có thể tưởng tượng ra một bức tranh hoặc một khung cảnh từ đó bạn có thể nhìn thấy rất nhiều thứ xung quanh, không bị hạn chế bởi góc nhìn.

dụ sử dụng từ "panoramic":
  1. Câu đơn giản:

    • "We enjoyed a panoramic view of the mountains from the top of the hill."
    • (Chúng tôi thích thú với một quang cảnh toàn cảnh của những ngọn núi từ đỉnh đồi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The panoramic photograph captured the beauty of the city skyline at sunset."
    • (Bức ảnh toàn cảnh đã ghi lại vẻ đẹp của đường chân trời thành phố vào lúc hoàng hôn.)
Các biến thể của từ:
  • Panorama (danh từ): nghĩa một bức tranh hoặc một cảnh toàn cảnh.
    • dụ: "The panorama of the valley was breathtaking." (Toàn cảnh thung lũng thật ngoạn mục.)
Từ gần giống:
  • Scenic: thường được dùng để mô tả một cảnh đẹp, nhưng không nhất thiết phải tầm nhìn rộng như "panoramic."
    • dụ: "We took a scenic route through the countryside." (Chúng tôi đã đi theo một tuyến đường đẹp qua vùng quê.)
Từ đồng nghĩa:
  • Comprehensive: có nghĩa toàn diện, bao quát, nhưng dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Widespread: thường dùng để mô tả cái đó lan rộng, không chỉ về cảnh vật.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "panoramic." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "take in the view" (ngắm nhìn cảnh vật) trong ngữ cảnh khi muốn nhấn mạnh việc thưởng thức một cảnh đẹp rộng lớn.

Tóm lại:

Từ "panoramic" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả một cảnh vật rộng lớn, bao quát đẹp đẽ.

tính từ
  1. cảnh tầm rộng; tính chất toàn cảnh

Synonyms

Similar Words

Words Mentioning "panoramic"

Comments and discussion on the word "panoramic"