Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pantoufler
Jump to user comments
nội động từ
  • (ngôn ngữ nhà trường, từ lóng) trả tiền bồi hoàn để ra làm sở tư (xem pantoufle 2)
  • (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) tán gẫu
Related search result for "pantoufler"
Comments and discussion on the word "pantoufler"