Characters remaining: 500/500
Translation

papetier

Academic
Friendly

Từ "papetier" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, dưới đây mình sẽ giải thích chi tiết cho các bạn hiểu hơn.

1. Định nghĩa:
  • Papetier (danh từ giống đực): người làm giấy hoặc người bán giấy.
2. Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, từ "papetier" thường được sử dụng để chỉ những người làm trong ngành sản xuất hoặc bán giấy.
  • Ví dụ:
    • Le papetier du coin a une grande variété de papiers. (Người bán giấygóc phố rất nhiều loại giấy.)
3. Tính từ:
  • Papetier (tính từ): thuộc về giấy.
  • Ví dụ:
    • Les fournitures papetiers sont essentielles pour l'école. (Các dụng cụ văn phòng phẩmcần thiết cho trường học.)
4. Biến thể của từ:
  • Papeterie: danh từ, có nghĩacửa hàng bán giấy hoặc ngành sản xuất giấy.
    • Ví dụ:
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fournitures: trang thiết bị, dụng cụ, có thể bao gồm cả giấy bút.
  • Bureau: văn phòng, nơi làm việc, liên quan đến việc sử dụng giấy.
6. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Papeterie scolaire: văn phòng phẩm học đường, chỉ các sản phẩm giấy phục vụ cho việc học.
  • Papeterie d'entreprise: giấy tờ văn phòng, liên quan đến công việc.
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa, từ "papetier" có thể được sử dụng để chỉ các nghệ sĩ hoặc nhà thiết kế làm việc với giấy như một chất liệu nghệ thuật.
    • Ví dụ:
8. Tóm lại:

Từ "papetier" không chỉ đơn thuần chỉ những người làm hoặc bán giấy mà còn có thể mở rộng ra các lĩnh vực nghệ thuật văn phòng phẩm. Khi học từ này, các bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của .

tính từ
  1. (thuộc) giấy
danh từ giống đực
  1. người làm giấy
  2. người bán giấy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "papetier"