Từ "papetier" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính, và dưới đây mình sẽ giải thích chi tiết cho các bạn hiểu rõ hơn.
1. Định nghĩa:
2. Cách sử dụng:
3. Tính từ:
4. Biến thể của từ:
5. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Fournitures: trang thiết bị, dụng cụ, có thể bao gồm cả giấy và bút.
Bureau: văn phòng, nơi làm việc, liên quan đến việc sử dụng giấy.
6. Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Papeterie scolaire: văn phòng phẩm học đường, chỉ các sản phẩm giấy phục vụ cho việc học.
Papeterie d'entreprise: giấy tờ văn phòng, liên quan đến công việc.
7. Cách sử dụng nâng cao:
8. Tóm lại:
Từ "papetier" không chỉ đơn thuần chỉ những người làm hoặc bán giấy mà còn có thể mở rộng ra các lĩnh vực nghệ thuật và văn phòng phẩm. Khi học từ này, các bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.