Characters remaining: 500/500
Translation

papoter

Academic
Friendly

Từ "papoter" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "nói chuyện phím" hay "tán gẫu". Đâymột từ khá thân mật, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, khi mọi người trò chuyện một cách thoải mái vui vẻ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Papoter: nói chuyện một cách nhẹ nhàng, thườngvề những chủ đề không quan trọng, có thểchuyện vặt vãnh trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một cuộc trò chuyện giữa bạn bè:

    • "Hier, nous avons papoté pendant des heures au café." (Hôm qua, chúng tôi đã tán gẫu hàng giờquán phê.)
  2. Trong một cuộc họp mặt gia đình:

    • "Les enfants papotent toujours quand ils se retrouvent." (Bọn trẻ luôn nói chuyện phím khi tụ họp lại với nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Papoter có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những buổi gặp mặt thân mật đến các cuộc trò chuyện qua điện thoại. thường mang tính chất vui vẻ, thoải mái.
  • Ví dụ: "Nous allons papoter un peu avant de commencer la réunion." (Chúng ta sẽ tán gẫu một chút trước khi bắt đầu cuộc họp.)
Các biến thể của từ:
  • Papotage: Danh từ từ "papoter", nghĩacuộc trò chuyện hoặc cuộc tán gẫu.
    • Ví dụ: "Le papotage entre amis est toujours agréable." (Cuộc tán gẫu giữa bạn bè luôn dễ chịu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bavarder: cũng có nghĩa là "nói chuyện", tuy nhiên, từ này có thể được sử dụngcả ngữ cảnh chính thức không chính thức.

    • Ví dụ: "Ils bavardent souvent pendant la pause." (Họ thường nói chuyện trong giờ nghỉ.)
  • Discuter: có nghĩa là "thảo luận" hoặc "trò chuyện", nhưng thường mang tính chất nghiêm túc hơn.

    • Ví dụ: "Nous devons discuter du projet." (Chúng ta cần thảo luận về dự án.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Papoter comme une pie: Nghĩanói chuyện nhiều, như một con chim.
    • Ví dụ: "Elle papote comme une pie, on n'arrive jamais à l'arrêter !" ( ấy nói chuyện như chim, chúng tôi không bao giờ có thể ngừng ấy lại!)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "papoter", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này không phù hợp trong các tình huống chính thức hoặc nghiêm túc.
  • "Papoter" thường mang tính chất vui vẻ, thoải mái, vì vậy hãy sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự gần gũi thân mật với người khác.
nội động từ
  1. (thân mật) nói chuyện phím
    • Papauté

Comments and discussion on the word "papoter"