Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
papulose
/'pæpjulous/ Cách viết khác : (papulous) /'pæpjuləs/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) có nốt nhú
Related search result for "papulose"
Comments and discussion on the word "papulose"