Characters remaining: 500/500
Translation

paresthésie

Academic
Friendly

Từ "paresthésie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng các từ liên quan.

Định nghĩa:

Paresthésiecảm giác không bình thường trên da, thường được mô tảcảm giác châm chích, tê liệt, hoặc ngứa ngáy. Hiện tượng này thường xuất hiện khi sự tổn thương hoặc kích thích đến các dây thần kinh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Après avoir été assis trop longtemps, j'ai ressenti une paresthésie dans mes jambes." (Sau khi ngồi quá lâu, tôi cảm thấy dị cảmchân.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "Les patients atteints de diabète peuvent souvent éprouver des paresthésies en raison de neuropathies périphériques." (Các bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường thường cảm thấy dị cảm do tổn thương thần kinh ngoại vi.)
Biến thể từ liên quan:
  • Paresthésique: Tính từ mô tả liên quan đến dị cảm.
    • Ví dụ: "Elle a des douleurs paresthésiques." ( ấy những cơn đau dị cảm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Névralgie: Cơn đau do dây thần kinh bị tổn thương, thường đi kèm với cảm giác dị cảm.
  • Anesthésie: Tình trạng mất cảm giác, ngược lại với paresthésie.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "paresthésie", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến tình trạng sức khỏe hoặc cảm giác như "avoir des fourmis dans les jambes" ( cảm giác như kiến trong chân), thường mô tả một trạng thái tương tự như dị cảm.
Ghi chú:

Khi học từ "paresthésie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của , đặc biệt trong các tình huống y học hoặc khi mô tả các triệu chứng liên quan đến thần kinh. Đâymột thuật ngữ khá chuyên ngành, nên chủ yếu bạn sẽ gặp trong các văn bản y học hoặc khi thảo luận về sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. (y học) dị cảm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "paresthésie"