Characters remaining: 500/500
Translation

prosthèse

Academic
Friendly

Từ "prosthèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la prosthèse), có nghĩa là "chân tay giả" hoặc "bộ phận giả". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệtđể chỉ những thiết bị được tạo ra nhằm thay thế hoặc hỗ trợ một bộ phận cơ thể bị mất hoặc không hoạt động hiệu quả.

Định nghĩa
  • Prosthèse (danh từ giống cái): Thiết bị hoặc bộ phận nhân tạo được sử dụng để thay thế một bộ phận cơ thể tự nhiên đã bị mất hoặc không còn hoạt động.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Elle porte une prothèse de jambe. ( ấy mang một chân giả.)
  2. Câu nâng cao:

    • Grâce à la prothèse, il peut à nouveau marcher sans difficulté. (Nhờ vào bộ phận giả, anh ấy có thể lại đi bộ không gặp khó khăn.)
Phân biệt biến thể
  • Prothèse dentaire: Bộ phận giả cho răng (răng giả).
  • Prothèse auditive: Thiết bị trợ thính (máy trợ thính).
  • Prothèse orthopédique: Bộ phận giả cho chân tay thường được sử dụng trong trường hợp chấn thương.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Implant: Cấy ghép, thường dùng để chỉ các thiết bị được cấy vào cơ thể.
  • Appareil: Thiết bị, có thể chỉ chung cho nhiều loại thiết bị y tế.
Idioms cụm từ liên quan
  • Avoir une prothèse: Có một bộ phận giả.
  • L'importance de la réhabilitation: Tầm quan trọng của việc phục hồi chức năng, liên quan đến việc sử dụng bộ phận giả.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "prosthèse", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về y tế phục hồi chức năng.

danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) sự thêm âm

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prosthèse"