Characters remaining: 500/500
Translation

parthian

/'pɑ:θjən/
Academic
Friendly

Từ "parthian" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tên của một vương quốc cổ đại tên Parthia, nằmkhu vực ngày nay Iran. Từ này thường được sử dụng như một tính từ để miêu tả những điều liên quan đến người Parthia hoặc văn hóa của họ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "parthian" còn được dùng để chỉ một kiểu hành động hay cách thức người ta rút lui nhưng vẫn để lại một ấn tượng sâu sắc, thường bằng một câu nói hay hành động cuối cùng.

Định nghĩa: 1. Tính từ: Thuộc về người Parthia xưa. 2. Danh từ: Có thể dùng để chỉ những hành động đặc trưng của người Parthia, đặc biệt trong chiến tranh.

dụ sử dụng: - Parthian glance: "She gave him a parthian glance as she walked out the door." ( ấy đã liếc nhìn anh ta một cái khi bước ra khỏi cửa.) - Parthian shot: "In a parthian shot, he criticized the team on his way out." (Trong một phát bắn kiểu Parthia, anh ta đã chỉ trích đội ngũ khi rời đi.)

Cách sử dụng nâng cao: - Từ "parthian" thường được dùng trong văn chương hoặc các bài viết phân tích để mô tả những tình huống một người để lại ấn tượng cuối cùng mạnh mẽ, mặc dù họ đang rút lui. - dụ: "His parthian remarks left the audience in shock." (Những lời nói cuối cùng của anh ấy đã khiến khán giả sốc.)

Biến thể từ đồng nghĩa: - Không nhiều biến thể của từ "parthian," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để miêu tả hành động tương tự như "final remark" (lời nói cuối cùng) hay "last shot" (phát bắn cuối cùng). - Từ đồng nghĩa có thể "retreating" (rút lui) nhưng không hoàn toàn tương đương "parthian" mang một sắc thái đặc biệt về việc để lại dấu ấn.

Từ gần giống: - "Last words": Lời nói cuối cùng. - "Final farewell": Lời chào cuối cùng.

Idioms phrasal verbs: - Có thể không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "parthian," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "leave a mark" (để lại dấu ấn) để diễn tả ý nghĩa tương tự.

tính từ
  1. (thuộc) nước Pa-thi xưa (ở Tây-A)
Idioms
  • Parthian glance
    cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
  • Parthian shot (shaft, arrow)
    phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "parthian"