Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
participe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) động tính từ
    • Participe présent
      động tính từ hiện tại
    • Participe passé
      động tính từ quá khứ
Related search result for "participe"
Comments and discussion on the word "participe"