Characters remaining: 500/500
Translation

partouze

Academic
Friendly

Từ "partouze" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ một buổi tiệc hoặc sự kiện tính chất tình dục, thường liên quan đến nhiều người tham gia. Từ này nguồn gốc từ từ "partouze" trong tiếng lóng, có thể được xem như một hình thức của hoạt động tình dục tập thể.

Định nghĩa:
  • Partouze (danh từ, giống cái): Một buổi tiệc hoặc sự kiện tính chất tình dục, nơi nhiều người tham gia vào các hoạt động tình dục cùng nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ils ont organisé une partouze dans leur appartement."

    • (Họ đã tổ chức một buổi tiệc tình dục tại căn hộ của họ.)
  2. Câu nâng cao: "La partouze est souvent entourée de règles pour assurer le consentement de tous les participants."

    • (Buổi tiệc tình dục thường được bao quanh bởi các quy tắc để đảm bảo sự đồng ý của tất cả người tham gia.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể của từ này không nhiều, nhưng bạn cũng có thể gặp từ "partouzeux", chỉ những người tham gia vào các buổi tiệc tình dục.
Từ gần giống:
  • Orgie: Một từ khác cũng chỉ một buổi tiệc tình dục với nhiều người tham gia. Tuy nhiên, "orgie" thường mang nghĩa mạnh hơn có thể liên quan đến hành động tình dục phức tạp hơn.
  • Ébats: Có nghĩa là "hoạt động tình dục", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến nhiều người.
Từ đồng nghĩa:
  • Fête (tiệc): không chỉ về tính chất tình dục, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nếu đã biết rằng đómột bữa tiệc tính chất tình dục.
Idioms cụm động từ:
  • "Faire la fête" (tổ chức tiệc tùng): Thường dùng để chỉ việc tham gia vào các hoạt động vui chơi, không nhất thiết liên quan đến tình dục.
  • "Payer le prix fort" (trả giá đắt): Mặc dù không liên quan trực tiếp đến "partouze", nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh khi một người phải trả giá cho những hành động của mình trong một buổi tiệc tình dục.
Lưu ý:

Từ "partouze" tính chất khá nhạy cảm có thể không phù hợp để sử dụng trong nhiều bối cảnh. Nên cẩn thận khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày, có thể gây ra sự hiểu lầm hoặc phản ứng tiêu cực từ người nghe.

danh từ giống cái
  1. như partouse

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "partouze"