Characters remaining: 500/500
Translation

passkey

/'pɑ:ski:/
Academic
Friendly

Từ "passkey" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "chìa khóa vạn năng" hoặc "chìa khóa mở then cửa". Đây một thiết bị hoặc số được sử dụng để mở khóa hoặc truy cập vào một hệ thống, một nơi nào đó phải sự cho phép.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:
    • Passkey một loại chìa khóa đặc biệt, có thể mở nhiều loại khóa khác nhau hoặc truy cập vào nhiều khu vực khác nhau không cần một chìa khóa riêng cho từng cái.
    • Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "passkey" cũng có thể chỉ một số hoặc một phương thức xác thực để truy cập vào tài khoản hoặc dữ liệu.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "He used his passkey to enter the building." (Anh ấy đã sử dụng chìa khóa vạn năng của mình để vào tòa nhà.)
  • Câu nâng cao:

    • "In many modern security systems, a digital passkey is required to access confidential information." (Trong nhiều hệ thống an ninh hiện đại, một chìa khóa số là cần thiết để truy cập thông tin bí mật.)
Biến thể của từ:
  • Pass (động từ): để vượt qua, qua, truyền đạt.
  • Key (danh từ): chìa khóa, điều quan trọng.
Từ gần giống:
  • Master key: chìa khóa chính, khả năng mở nhiều khóa khác nhau.
  • Access code: truy cập, thường dùng trong công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa:
  • Unlocking code: mở khóa.
  • Credential: thông tin xác thực.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Pass the key": truyền đạt quyền truy cập hoặc thông tin quan trọng.
  • "Key to success": chìa khóa cho thành công, chỉ những yếu tố quan trọng cần để đạt được thành công.
Lưu ý:
  • "Passkey" thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh, truy cập hệ thống, hoặc công nghệ.
  • Trong một số ngữ cảnh, có thể đề cập đến một loại bảo mật cho các thiết bị điện tử hoặc phần mềm.
danh từ
  1. chìa khoá vạn năng
  2. chìa khoá mở then cửa

Words Containing "passkey"

Comments and discussion on the word "passkey"