Characters remaining: 500/500
Translation

master

/'mɑ:stə/
Academic
Friendly

Từ "master" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa chung

"Master" một danh từ động từ có thể được hiểu người làm chủ, người quyền điều khiển, hoặc người kỹ năng cao trong một lĩnh vực nào đó.

2. Các nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ (Noun):

  • Tính từ (Adjective):

    • Bậc thầy, tài giỏi, thành thạo: Mô tả một người kỹ năng cao hoặc quyền lực.
  • Động từ (Verb):

3. Các biến thể từ gần giống
  • Mastery (danh từ): Sự thành thạo, sự làm chủ.

    • dụ: Her mastery of the subject is impressive. (Sự thành thạo của ấy về môn học này thật ấn tượng.)
  • Mistress (danh từ): Phụ nữ làm chủ, hoặc trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ một người phụ nữ quan hệ tình cảm với đàn ông đã gia đình.

4. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Expert: Chuyên gia
  • Controller: Người kiểm soát
  • Leader: Người lãnh đạo
5. Thành ngữ (Idioms) cụm động từ (Phrasal Verbs)
  • To be the master of one’s fate: Tự làm chủ số phận của mình.

    • dụ: We must be the masters of our own fate. (Chúng ta phải người làm chủ số phận của chính mình.)
  • Like master, like man: Câu này có nghĩa người làm chủ thường ảnh hưởng đến người làm công.

    • dụ: The workers reflect the habits of their master; like master, like man.
6. Kết luận

Từ "master" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ người làm chủ đến việc mô tả một bậc thầy trong một lĩnh vực nào đó.

danh từ
  1. chủ, chủ nhân
    • masters and men
      chủ thợ
    • master of the house
      chủ gia đình
  2. (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn)
  3. thầy, thầy giáo
    • a mathematies master
      thầy giáo dạy toán
  4. (the master) Chúa Giê-xu
  5. cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai)
Idioms
  • Master Chales Smith
    cậu Sac--Xmít
  • Master of Arts
    cử nhân văn chương
  • Master of Ceremonies
    quan chủ tế
  • like master like man
    (xem) like
tính từ
  1. làm chủ, đứng đầu
  2. bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông
  3. làm thợ cả (không làm công cho ai)
  4. (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy)
ngoại động từ
  1. làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy
  2. kiềm chế, trấn áp, không chế
    • to master one's temper
      kiềm chế được sự giận dữ, giữ được bình tĩnh
  3. (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua
    • to master one's difficulties
      khắc phục được mọi sự khó khăn
  4. trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
    • to master the English language
      nắm vững tiếng Anh

Comments and discussion on the word "master"