Characters remaining: 500/500
Translation

pasteller

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pasteller" là một động từ nguồn gốc từ danh từ "pastel", nghĩaphấn màu. "Pasteller" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hội họa, có nghĩa là "vẽ bằng phấn màu".

Định nghĩa:
  • Pasteller (động từ): Vẽ hoặc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật bằng phấn màu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Elle aime pasteller des paysages.
    • ( ấy thích vẽ phong cảnh bằng phấn màu.)
  2. Câu nâng cao:

    • L'artiste a décidé de pasteller une série de portraits pour son exposition.
    • (Nghệ sĩ đã quyết định vẽ một loạt chân dung bằng phấn màu cho cuộc triển lãm của mình.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Pastel (danh từ): Phấn màu, thường được dùng để chỉ vật liệu được sử dụng trong hội họa hoặc màu sắc của những bức tranh sử dụng phấn màu.
  • Pasteliser (động từ): Một từ đồng nghĩa khác, có nghĩalàm cho cái gì đó trở nên nhẹ nhàng hoặc mềm mại, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vẽ (dessiner): Cách sử dụng chung hơn, có thể sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau, không chỉ phấn màu.
  • Peindre: Nghĩa là "vẽ" nhưng chỉ dùng cho sơn hoặc mực, không phải phấn màu.
Idioms cụm động từ:
  • "Être dans le pastel": Diễn tả trạng thái nhẹ nhàng, êm dịu, có thể dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc phong cách nghệ thuật.
  • "Pastel de vie": Một cách nói chỉ những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống, được ví như màu sắc nhẹ nhàng của phấn màu.
Lưu ý:

Khi sử dụng "pasteller", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường gắn liền với nghệ thuật sáng tạo, do đó không được dùng trong các tình huống thông thường hay không liên quan đến hội họa.

ngoại động từ
  1. (hội họa) vẽ màu phấn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pasteller"