Characters remaining: 500/500
Translation

postuler

Academic
Friendly

Từ "postuler" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xin" hoặc "thỉnh cầu", thường được dùng trong ngữ cảnh xin việc hoặc gửi đơn xin vào một vị trí nào đó. Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm.

Định nghĩa:
  • Postuler (động từ): xin, thỉnh cầu; đề nghị một yêu cầu chính thức.
Cách sử dụng:
  1. Xin việc:

    • Ví dụ: Je vais postuler pour un emploi chez cette entreprise. (Tôi sẽ xin việc tại công ty này.)
  2. Tham gia vào một chương trình:

    • Ví dụ: Il a décidé de postuler pour un programme d'échange étudiant. (Anh ấy đã quyết định xin tham gia vào một chương trình trao đổi sinh viên.)
  3. Trình bày một lý do hoặc một đề nghị (trong ngữ cảnh pháp lý):

    • Ví dụ: L'avocat a postulé que son client était innocent. (Luật sư đã thỉnh cầu rằng thân chủ của ôngvô tội.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Postulation (danh từ): quá trình xin việc hoặc thỉnh cầu.

    • Ví dụ: Sa postulation a été acceptée. (Đơn xin việc của anh ấy đã được chấp nhận.)
  • Postulant (danh từ): người xin việc hoặc người đề nghị.

    • Ví dụ: Les postulants doivent soumettre leur CV. (Các ứng viên phải nộp sơ yếulịch của họ.)
Từ gần giống:
  • Demander: cũng có nghĩa là "xin", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh yêu cầu thông tin hoặc một việc gì đó không nhất thiết phải chính thức như "postuler".
    • Ví dụ: Je demande des conseils. (Tôi xin lời khuyên.)
Từ đồng nghĩa:
  • Candidater: cũng có nghĩaxin một vị trí, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xin việc.
    • Ví dụ: Elle a candidaté pour le poste de manager. ( ấy đã xin vào vị trí quản lý.)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "postuler", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để mô tả các hành động liên quan như "faire une demande" (gửi đơn xin).
Lưu ý:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "postuler" có thể mang nghĩađại diện cho một bên trước tòa. Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa cách sử dụng phù hợp.
ngoại động từ
  1. xin, thỉnh cầu
    • Postuler un emploi
      xin việc
  2. coi là một định đề
nội động từ
  1. (luật học, pháp lý) thay mặt trước tòa

Similar Spellings

Words Mentioning "postuler"

Comments and discussion on the word "postuler"