Characters remaining: 500/500
Translation

pastoral

/'pɑ:stə/
Academic
Friendly

Từ "pastoral" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ từ "pastor" (mục sư) thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến cuộc sống nông thôn, đồng quê hoặc mục đồng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Thuộc về mục đồng: "Pastoral" mô tả những hoạt động hoặc cảnh vật liên quan đến chăn nuôi cuộc sống của người chăn cừu, thường gắn liền với hình ảnh đồng quê yên bình.
  2. Thuộc về đồng quê: Từ này cũng mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự thanh bình của thiên nhiên cuộc sống nông thôn.
  3. Thuộc về mục sư hoặc giám mục: Trong một số ngữ cảnh, "pastoral" có thể liên quan đến các hoạt động tôn giáo hoặc các chuyến thăm của giám mục đến các giáo phận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "La poésie pastorale évoque la beauté de la nature et la simplicité de la vie rurale." (Thơ ca đồng quê gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên sự đơn giản của cuộc sống nông thôn.)
  2. Trong âm nhạc:

    • "La symphonie a une partie pastorale qui évoque des images de paysages paisibles." (Bản giao hưởng có một phần mục đồng gợi lên hình ảnh của những cảnh vật bình yên.)
  3. Trong tôn giáo:

    • "Le pape a effectué une tournée pastorale dans plusieurs pays." (Đức giáo hoàng đã thực hiện một cuộc kinhmục vụnhiều quốc gia.)
Biến thể từ gần giống:
  • Pastoralisme: Nghĩanghề chăn nuôi, liên quan đến hoạt động của những người chăn cừu.
  • Pastor: Nghĩamục sư, người lãnh đạo tôn giáo trong một giáo xứ.
Từ đồng nghĩa:
  • Rural: Thuộc về nông thôn, có thể dùng thay cho "pastoral" trong một số ngữ cảnh.
  • Bucolique: Cũng mang nghĩa liên quan đến cảnh sắc đồng quê, thường được dùng để chỉ những điều thơ mộng, bình dị.
Cụm từ thành ngữ:
  • Vie pastorale: Cuộc sống mục đồng, thường dùng để chỉ một cuộc sống yên bình, gần gũi với thiên nhiên.
  • Scène pastorale: Cảnh vật đồng quê, thường được dùng trong nghệ thuật hoặc văn học để mô tả một bức tranh đẹp về nông thôn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài luận hoặc bài phát biểu về môi trường, bạn có thể sử dụng từ "pastoral" để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn thiên nhiên phong cảnh nông thôn.
tính từ
  1. (thuộc) mục đồng
    • Chant pastoral
      bài hát mục đồng
  2. (thuộc) đồng quê
    • Poésie pastorale
      thơ ca đồng quê
  3. (thuộc) mục sư; (thuộc) giám mục
    • Tournée pastorale
      cuộc kinhcủa giám mục

Similar Spellings

Words Mentioning "pastoral"

Comments and discussion on the word "pastoral"