Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
paternoster
/'pætə'nɔstə/
Jump to user comments
danh từ
  • bài kinh tụng Chúa
  • hạt (ở chuỗi tràng hạt)
IDIOMS
  • devil's paternoster
    • câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
  • no penny, no paternoster
    • hết tiền thì hết người hầu hạ
Comments and discussion on the word "paternoster"