Characters remaining: 500/500
Translation

pathétique

Academic
Friendly

Từ "pathétique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thống thiết" hay "cảm động". Đâymột tính từ được sử dụng để miêu tả sự xúc động mạnh mẽ, thường gắn liền với cảm xúc buồn bã hoặc bi thảm.

Các nghĩa cách sử dụng của "pathétique":
  1. Trong văn học: "Pathétique" thường được dùng để chỉ những tác phẩm, đoạn văn, hoặc nhân vật sức gợi cảm mạnh mẽ, khiến người đọc cảm thấy đau buồn hoặc xúc động. Ví dụ:

    • Ví dụ: "Le roman de Victor Hugo est souvent considéré comme pathétique." (Tiểu thuyết của Victor Hugo thường được coi là thống thiết.)
  2. Trong ngữ cảnh giải phẫu: "Nerf pathétique" là tên gọi của một dây thần kinh trong cơ thể, liên quan đến vận động của mắt.

    • Ví dụ: "Le nerf pathétique joue un rôle important dans le mouvement des yeux." (Dây thần kinh chéo to mắt đóng vai trò quan trọng trong chuyển động của mắt.)
  3. Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày: Từ "pathétique" cũng có thể được dùng để chỉ một tình huống, hành động hay con người nào đó một cách châm biếm, có nghĩakém cỏi, đáng thương.

    • Ví dụ: "Son excuse était vraiment pathétique." (Lời xin lỗi của anh ta thật sựđáng thương.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Danh từ: "la pathétique" (sự thống thiết, cảm xúc mạnh mẽ). Ví dụ: "La pathétique de son discours a touché tout le monde." (Sự thống thiết trong bài phát biểu của anh ấy đã chạm đến tất cả mọi người.)
  • Tính từ đồng nghĩa: "émouvant" (cảm động), "tragique" (bi kịch). Ví dụ: "Ce film est très émouvant." (Bộ phim này rất cảm động.)
  • Cụm từ liên quan: "un moment pathétique" (một khoảnh khắc thống thiết).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản phân tích văn học, bạn có thể nói về cách một tác giả sử dụng những yếu tố "pathétiques" để tạo ra sự kết nối cảm xúc với độc giả.
  • Ví dụ: "L'usage des descriptions pathétiques dans ce poème intensifie l'émotion ressentie par le lecteur." (Việc sử dụng các mô tả thống thiết trong bài thơ này làm tăng cường cảm xúc người đọc cảm nhận được.)
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "pathétique" không nhiều idioms cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm có nghĩa tương tự như "un pathétique désespoir" (một sự tuyệt vọng thống thiết).
tính từ
  1. thống thiết
    • Style pathétique
      lời văn thống thiết
    • nerf pathétique
      (giải phẫu) dây thần kinh chéo to mắt
danh từ giống đực
  1. (văn học) cái thống thiết

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "pathétique"

Comments and discussion on the word "pathétique"