Từ "pathétique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thống thiết" hay "cảm động". Đây là một tính từ được sử dụng để miêu tả sự xúc động mạnh mẽ, thường gắn liền với cảm xúc buồn bã hoặc bi thảm.
Các nghĩa và cách sử dụng của "pathétique":
Trong văn học: "Pathétique" thường được dùng để chỉ những tác phẩm, đoạn văn, hoặc nhân vật có sức gợi cảm mạnh mẽ, khiến người đọc cảm thấy đau buồn hoặc xúc động. Ví dụ:
Trong ngữ cảnh giải phẫu: "Nerf pathétique" là tên gọi của một dây thần kinh trong cơ thể, có liên quan đến vận động của mắt.
Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày: Từ "pathétique" cũng có thể được dùng để chỉ một tình huống, hành động hay con người nào đó một cách châm biếm, có nghĩa là kém cỏi, đáng thương.
Các biến thể và từ gần giống:
Danh từ: "la pathétique" (sự thống thiết, cảm xúc mạnh mẽ). Ví dụ: "La pathétique de son discours a touché tout le monde." (Sự thống thiết trong bài phát biểu của anh ấy đã chạm đến tất cả mọi người.)
Tính từ đồng nghĩa: "émouvant" (cảm động), "tragique" (bi kịch). Ví dụ: "Ce film est très émouvant." (Bộ phim này rất cảm động.)
Cụm từ liên quan: "un moment pathétique" (một khoảnh khắc thống thiết).
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn bản phân tích văn học, bạn có thể nói về cách mà một tác giả sử dụng những yếu tố "pathétiques" để tạo ra sự kết nối cảm xúc với độc giả.
Ví dụ: "L'usage des descriptions pathétiques dans ce poème intensifie l'émotion ressentie par le lecteur." (Việc sử dụng các mô tả thống thiết trong bài thơ này làm tăng cường cảm xúc mà người đọc cảm nhận được.)
Idioms và cụm động từ: