Characters remaining: 500/500
Translation

patinette

Academic
Friendly

Từ "patinette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la patinette), có nghĩa là "xe hẩy" hoặc "xe trượt" dành cho trẻ em. Đâymột loại phương tiện di chuyển nhỏ gọn, thường hai bánh một bàn đạp, cho phép trẻ em trượt đi một cách vui vẻ.

Định nghĩa:
  • Patinette (danh từ giống cái): Một loại xe nhỏ hai bánh, thường được trẻ em sử dụng để di chuyển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase cơ bản:

    • "Les enfants adorent jouer avec leur patinette dans le parc."
    • (Trẻ em rất thích chơi với xe hẩy của chúng trong công viên.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Pour aller à l'école, ma fille utilise sa patinette tous les jours."
    • (Để đi học, con gái tôi sử dụng xe hẩy của mỗi ngày.)
Biến thể của từ:
  • Patin: Là từ liên quan, nghĩa là "giày trượt" hay "trượt băng".
  • Trottinette: Một biến thể khác của xe hẩy, thường chỉ loại tay lái bánh lớn hơn, thường được sử dụng để di chuyển nhanh hơn.
Từ gần giống:
  • Bicyclette: Xe đạp, thường hai bánh nhưng lớn hơn có thể chở người lớn.
  • Skateboard: Bảng trượt, là một loại phương tiện thể thao hơn, không tay lái.
Từ đồng nghĩa:
  • Trottinette: Như đã đề cập, trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một loại xe hẩy tương tự, nhưng thường đặc điểm thiết kế khác.
Idioms cụm động từ:
  • Faire du patin: Nghĩa là "trượt băng" nhưng không liên quan trực tiếp đến "patinette".
  • Rouler en patinette: Nghĩa là "trượt bằng xe hẩy", có thể sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự vui vẻ khi di chuyển.
Chú ý:
  • Tùy thuộc vào vùng miền, từ "patinette" có thể được sử dụng khác nhau. Ở một số nơi, từ "trottinette" có thể phổ biến hơn.
  • "Patinette" thường chỉ dành cho trẻ em, trong khi "trottinette" có thể dùng cho cả người lớn trẻ em.
danh từ giống cái
  1. xe hẩy (của trẻ con)

Similar Spellings

Words Mentioning "patinette"

Comments and discussion on the word "patinette"