Characters remaining: 500/500
Translation

patouiller

Academic
Friendly

Từ "patouiller" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "bì bõm" hay "mó máy". thường được dùng để diễn tả hành động lộn xộn, bừa bãi, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến bùn hoặc chất lỏng.

Định nghĩa:
  • Nội động từ: Diễn tả hành động bì bõm, thường ám chỉ việc đi lại trong bùn, nước hoặc các chất lỏng khác.
  • Ngoại động từ: Diễn tả hành động mó máy, lộn xộn trong công việc hoặc trong một tình huống nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nội động từ:

    • "Les enfants adorent patouiller dans la boue." (Trẻ em rất thích bì bõm trong bùn.)
    • "Il a patouillé dans l'eau pour attraper le poisson." (Anh ấy đã bì bõm trong nước để bắt .)
  2. Ngoại động từ:

    • "Elle patouille la pâte à gâteau." ( ấy mó máy bột làm bánh.)
    • "Il patouille les couleurs sur la toile." (Anh ấy đang lộn xộn các màu trên bức tranh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Patouiller" có thể được dùng trong ngữ cảnh không chỉ đề cập đến việc vật lý, mà còn có thể chỉ sự lộn xộn trong công việc hoặc kế hoạch. Ví dụ:
    • "Il a patouillé dans ses affaires et a perdu son passeport." (Anh ấy đã lộn xộn trong đồ đạc đã mất hộ chiếu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "barbouiller" (làm bẩn, vấy bẩn), "fouiller" (lục lọi, tìm kiếm).
  • Từ đồng nghĩa: "manipuler" (thao tác), "trifouiller" (mó máy, lục lọi).
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ: "patouiller dans" có thể dùng để chỉ việc can thiệp vào một vấn đề nào đó một cách không chuyên nghiệp.
    • Ví dụ: "Il patouille dans la gestion de son entreprise." (Anh ấy đang lục lọi trong việc quảndoanh nghiệp của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "patouiller", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất thân mật không trang trọng, vì vậy không nên sử dụng trong các tình huống chính thức.

nội động từ
  1. (thân mật) bì bõm (trong bùn...)
ngoại động từ
  1. (thân mật) mó máy

Similar Spellings

Words Containing "patouiller"

Words Mentioning "patouiller"

Comments and discussion on the word "patouiller"