Characters remaining: 500/500
Translation

tripatouiller

Academic
Friendly

Từ "tripatouiller" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là ", mân mê" hoặc "thêm bớt vào" một cách không chính thức, thân mật. thường được sử dụng khi người ta muốn diễn tả hành động sửa đổi hoặc can thiệp vào một cái gì đó, thườngmột văn bản, tài liệu, hoặc ngay cả một tình huống nào đó. Từ này mang tính chất không trang trọng, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ngoại động từ: "tripatouiller" có thể được sử dụng như một động từ ngoại, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm.
  • Nghĩa: Thêm bớt vào, sửa đổi, can thiệp, mân mê.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản:

    • J'ai tripatouillé mon texte pour l'améliorer. (Tôi đã chỉnh sửa văn bản của mình để cải thiện .)
  2. Trong tình huống khác:

    • Il aime tripatouiller ses gadgets électroniques. (Anh ta thích mày mò với các thiết bị điện tử của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tripatouiller" có thể được dùng để chỉ việc can thiệp vào một vấn đề nào đó một cách không chính thức, chẳng hạn:
    • Elle a tripatouillé le dossier pour que ça passe mieux. ( ấy đã can thiệp vào hồ sơ để mọi thứ diễn ra suôn sẻ hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Tripatouillage (danh từ): Hành động hoặc quá trình can thiệp, sửa đổi.
    • Le tripatouillage des données peut être dangereux. (Việc sửa đổi dữ liệu có thể rất nguy hiểm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fouiller: Có nghĩa là "lục lọi", "tìm kiếm". Tuy nhiên, mang ý nghĩa mạnh hơn không nhất thiết tính chất thân mật như "tripatouiller".
  • Modifier: Có nghĩa là "sửa đổi", "thay đổi". Đâytừ trang trọng hơn so với "tripatouiller".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Tripoter: Có nghĩa là "mân mê" hoặc "sờ mó", từ này cũng mang tính chất không chính thức có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Tóm lại:

"Tripatouiller" là một từ thú vị trong tiếng Pháp để diễn tả hành động sửa đổi hoặc can thiệp một cách không chính thức thân mật. Khi học từ này, bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn bản cho đến các tình huống hàng ngày.

ngoại động từ (thân mật)
  1. thêm bớt vào
    • Tripatouiller un texte
      thêm bớt vào một văn bản
  2. vầy vò, mân mê

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "tripatouiller"

Comments and discussion on the word "tripatouiller"