Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pavois
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) tấm mạn
  • (sử học) cái khiên
    • élever sur le pavois
      tôn lên, đề cao
    • grand pavois
      (hàng hải) cờ xí ăn mừng
    • petit pavois
      cờ hiệu (ở tàu buôn)
Related search result for "pavois"
Comments and discussion on the word "pavois"