Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

pecten

/'pettən/
Academic
Friendly

Từ "pecten" trong tiếng Anh một danh từ, thuộc lĩnh vực động vật học, có nghĩa "tấm lược". Đây một cấu trúc giống như lược, thường thấymột số loài động vật, đặc biệt nhuyễn thể (mollusks). Tấm lược giúp động vật này trong việc di chuyển hoặc hô hấp.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Pecten (danh từ): Tấm lược, một cấu trúc giống như lược dùng trong động vật.
  • Số nhiều: Pectines /'pektini:z/
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The pecten of the scallop allows it to swim in the water. (Tấm lược của con điệp cho phép bơi trong nước.)

  2. Câu nâng cao: Scientists study the structure of the pecten in various marine species to understand their evolutionary adaptations. (Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc của tấm lượcnhiều loài sinh vật biển để hiểu các thích nghi tiến hóa của chúng.)

Biến thể từ gần gũi:
  • Pectinate: Tính từ, có nghĩa " hình dạng như lược".
  • Pectination: Danh từ, chỉ hành động hoặc tình trạng hình dạng như lược.
Từ đồng nghĩa:
  • Comb: Lược (có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng).
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "pecten". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể thấy cụm từ như "pectinate structure" để chỉ cấu trúc hình dạng giống lược.

Lưu ý:
  • "Pecten" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học, vậy nếu bạn không học về những lĩnh vực này, bạn có thể ít gặp từ này trong cuộc sống hàng ngày.
  • Bạn cũng nên phân biệt giữa "pecten" các từ khác như "comb" (lược) trong tiếng Anh, "comb" có thể chỉ tới lược dùng để chải tóc, không liên quan đến động vật học.
danh từ, số nhiều pectines /'pektini:z/
  1. (động vật học) tấm lược

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pecten"