Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

pecten

/'pettən/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pecten" là một danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực động vật học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ một số thông tin bổ sung.

Định nghĩa

Pecten (danh từ, giống đực): Trong động vật học, từ này chỉ đến một loại động vật biển, cụ thể là con điệp, một loài động vật vỏ, thuộc nhóm động vật nhuyễn thể (mollusques). Con điệp thường được biết đến với hình dạng vỏ có thể khép lại màu sắc rất đẹp.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le pecten est un mollusque bivalve." (Con điệpmột loại động vật nhuyễn thể hai mảnh.)
  2. Trong ngữ cảnh nghiên cứu:

    • "Les scientifiques étudient le pecten pour comprendre son habitat." (Các nhà khoa học nghiên cứu con điệp để hiểu về môi trường sống của .)
Biến thể cách sử dụng
  • Pecten có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến sinh học động vật học.
  • Từ này không nhiều biến thể khác, nhưng có thể được kết hợp với các tính từ để mô tả, chẳng hạn như:
    • "pecten coloré" (con điệp màu sắc)
    • "pecten géant" (con điệp khổng lồ)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bivalve: Từ này có nghĩađộng vật nhuyễn thể hai mảnh, có thể dùng để chỉ chung cho nhiều loài, bao gồm cả con điệp.
  • Coquillage: Nghĩa là "vỏ sò", từ này có thể dùng để chỉ các loại vỏ của động vật biển, nhưng không chỉ riêng cho con điệp.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "pecten", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến thế giới động vật hoặc biển cả trong tiếng Pháp, chẳng hạn như: - "Être dans le même bateau" (Cùng chung số phận) - không liên quan đến "pecten", nhưng thể hiện sự liên kết trong một tình huống.

Kết luận

Từ "pecten" là một từ có nghĩa cụ thể trong lĩnh vực động vật học, thường được sử dụng để chỉ con điệp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, cũng như các từ đồng nghĩa gần giống để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) con điệp

Similar Spellings

Words Mentioning "pecten"

Comments and discussion on the word "pecten"