Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pectinate
/'pektinit/ Cách viết khác : (pectinated) /'pektineitid/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) hình lược
  • có tấm lược
Related search result for "pectinate"
Comments and discussion on the word "pectinate"