Characters remaining: 500/500
Translation

peeling

/'pi:liɳ/
Academic
Friendly

Từ "peeling" trong tiếng Pháp thường được sử dụng dưới dạng danh từ giống đực, viết là "le peeling." Định nghĩa của từ này liên quan đến quá trình loại bỏ lớp da chết, thường nhằm mục đích làm đẹp hoặc cải thiện tình trạng da.

Định nghĩa:

"Peeling" có thể hiểusự làm róc da, thường được áp dụng trong lĩnh vực làm đẹp chăm sóc da. Quá trình này giúp làm giảm độ của sẹo, làm sáng da cải thiện kết cấu bề mặt da.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh làm đẹp:

    • Phrase: "Je fais un peeling une fois par mois pour améliorer l'apparence de ma peau."
    • Dịch: "Tôi thực hiện peeling một lần mỗi tháng để cải thiện vẻ ngoài của làn da."
  2. Trong y tế:

    • Phrase: "Le peeling chimique est utilisé pour traiter les cicatrices d'acné."
    • Dịch: "Peeling hóa học được sử dụng để điều trị sẹo mụn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chuyên môn, "peeling" có thể đi kèm với các tính từ để mô tả loại peeling cụ thể, chẳng hạn như "peeling chimique" (peeling hóa học), "peeling mécanique" (peeling cơ học), hay "peeling enzymatique" (peeling enzym).
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Exfoliation: Một từ gần giống, thường được dùng để chỉ quá trình loại bỏ tế bào da chết, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc sử dụng hóa chất hay máy móc.
  • Gommage: Tương tự như "exfoliation," nhưng thường chỉ một sản phẩm hoặc phương pháp bạn sử dụng để loại bỏ da chết.
Từ đồng nghĩa:
  • Làm sạch da (nettoyage de la peau)
  • Tẩy tế bào chết (exfoliation)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir une peau éclatante" ( làn da rạng rỡ) - thường được nhắc đến sau khi thực hiện peeling.
  • "Se débarrasser des imperfections" (Loại bỏ những khuyết điểm) - ý chỉ về việc dùng peeling để làm sạch da.
Kết luận:

Từ "peeling" không chỉ đơn giảnmột thuật ngữ trong làm đẹp mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau liên quan đến sự chăm sóc cải thiện tình trạng da.

danh từ giống đực
  1. sự làm róc da (ở quanh chỗ sẹo, cho sẹo bớt ...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "peeling"