Characters remaining: 500/500
Translation

pelting

/'peltiɳ/
Academic
Friendly

Từ "pelting" trong tiếng Anh có nghĩa "trút xuống", "đập mạnh rào rào", thường được sử dụng để mô tả những cơn mưa rất lớn hoặc khi một cái đó bị đánh hoặc ném mạnh vào một vật thể nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Pelting (verb): Hành động ném hay đập mạnh, thường được sử dụng để mô tả mưa lớn hay những đánh mạnh.
  2. Pelting (adjective): Miêu tả cơn mưa lớn, như trong cụm từ "pelting rain", có nghĩa "mưa như trút".
dụ sử dụng:
  • Mưa lớn: "The pelting rain soaked everyone at the outdoor event." (Mưa như trút đã làm ướt tất cả mọi người tại sự kiện ngoài trời.)

  • Ném vật đó: "The children were pelting each other with snowballs during the snowstorm." (Những đứa trẻ đang ném nhau những quả bóng tuyết trong cơn bão tuyết.)

Các biến thể:
  • Pelt (verb): Động từ gốc của "pelting", có nghĩa ném hoặc đập mạnh.
    • dụ: "The kids pelted the car with snowballs." (Những đứa trẻ ném những quả bóng tuyết vào chiếc xe.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pelt (verb): ném, đánh mạnh.
  • Batter (verb): đập mạnh, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động gây ra sự hư hại.
  • Drench (verb): làm ướt sũng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mưa.
tính từ
  1. trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)
    • pelting rain
      mưa như trút

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pelting"