Characters remaining: 500/500
Translation

pemmican

/'pemikən/
Academic
Friendly

Từ "pemmican" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ văn hóa của người bản địa Bắc Mỹ. được định nghĩa một loại thực phẩm được làm từ thịt khô, thường kết hợp với mỡ động vật có thể thêm vào trái cây khô, giúp tạo ra một nguồn dinh dưỡng dồi dào có thể bảo quản lâu dài.

Giải thích chi tiết về "pemmican":
  • Định nghĩa: Pemmican một loại thực phẩm truyền thống, được làm từ thịt khô (thường thịt hoặc thịt nai) nghiền nhỏ, trộn với mỡ động vật có thể thêm trái cây khô, như quả việt quất. Pemmican có thể được dùng như một nguồn năng lượng trong các chuyến đi dài ngày, rất gọn nhẹ dễ bảo quản.

  • Cách sử dụng:

    • Trong câu: "The explorers carried pemmican on their journey through the wilderness." (Các nhà thám hiểm đã mang pemmican trong chuyến hành trình của họ qua vùng hoang dã.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Pemmican có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những thứ liên quan đến sự tinh giản súc tích. dụ, khi nói đến một bài viết hay một bài thuyết trình súc tích nhưng đầy đủ ý nghĩa, bạn có thể so sánh với "pemmican" chứa đựng nhiều thông tin trong một không gian nhỏ.

  • dụ: "Her report was like pemmican, packed with essential information yet very concise." (Báo cáo của ấy giống như pemmican, chứa đầy thông tin cần thiết nhưng rất súc tích.)

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể cho từ "pemmican," nhưng có thể thấy các từ liên quan đến thực phẩm khô hoặc thực phẩm bảo quản lâu.

  • Từ đồng nghĩa: Từ này không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên hệ đến các loại thực phẩm khác như "jerky" (thịt khô) hay "energy bars" (thanh năng lượng) trong một số ngữ cảnh, mặc dù chúng không hoàn toàn giống nhau.

Từ gần giống:
  • Jerky: Thịt khô, thường thịt , được chế biến bảo quản theo cách tương tự, nhưng không mỡ có thể không trái cây khô.
  • Trail mix: Hỗn hợp đồ ăn nhẹ, thường bao gồm các loại hạt, trái cây khô đôi khi cả chocolate, được dùng cho các chuyến đi ngoại.
Idioms phrasal verbs:
  • "Pack a punch": Câu này có thể liên quan đến pemmican trong nghĩa bóng, chỉ một cái đó nhỏ nhưng mạnh mẽ hoặc tác động lớn.
  • "Keep it concise": Một cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc trình bày, có thể liên quan đến khái niệm pemmican khi nói về việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
Kết luận:

"Pemmican" không chỉ một loại thực phẩm còn có thể được sử dụng như một phép ẩn dụ cho sự súc tích hiệu quả trong việc truyền đạt thông tin.

danh từ
  1. ruốc
  2. (nghĩa bóng) chuyện súc tích

Words Mentioning "pemmican"

Comments and discussion on the word "pemmican"