Characters remaining: 500/500
Translation

penetrability

/,penitrə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "penetrability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính có thể thâm nhập được" hoặc "tính có thể thấm qua". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống khác để chỉ khả năng hiểu thấu hoặc tiếp cận một cái đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Penetrability" chỉ khả năng của một vật hoặc một chất nào đó trong việc cho phép các yếu tố khác (như ánh sáng, không khí, hoặc ý tưởng) đi qua hoặc thấm vào.
  2. dụ sử dụng:

    • Khoa học: "The penetrability of the material determines how much light can pass through it." (Tính có thể thâm nhập của vật liệu xác định lượng ánh sáng có thể đi qua .)
    • Ngữ cảnh xã hội: "The penetrability of his arguments made it easy for others to understand his point of view." (Tính có thể thấu hiểu của lập luận của anh ấy đã giúp người khác dễ dàng hiểu quan điểm của anh ấy.)
  3. Các biến thể của từ:

    • Penetrate (động từ): Thâm nhập, xuyên qua. dụ: "The bullet penetrated the wall." (Viên đạn đã xuyên qua bức tường.)
    • Penetrable (tính từ): Có thể thâm nhập. dụ: "This type of fabric is not penetrable by water." (Loại vải này không thể bị nước thấm qua.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Permeability: Tính thấm qua, thường dùng trong ngữ cảnh vật hoặc hóa học.
    • Access: Khả năng tiếp cận, thường dùng trong ngữ cảnh thông tin hoặc địa .
  5. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • Break through: Xuyên qua, vượt qua một rào cản (có thể dùng cả về mặt vật tâm lý). dụ: "She managed to break through the barriers of communication." ( ấy đã vượt qua những rào cản trong giao tiếp.)
    • Get through to: Hiểu hoặc liên lạc với ai đó. dụ: "It took a while, but I finally got through to him." (Mất một thời gian, nhưng cuối cùng tôi cũng đã hiểu anh ấy.)
Kết luận:

Từ "penetrability" nhiều ứng dụng khác nhau, từ các lĩnh vực khoa học đến các tình huống giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua
  2. tính có thể xuyên qua
  3. tính có thể hiểu thấu được

Synonyms

Words Containing "penetrability"

Comments and discussion on the word "penetrability"