Từ "penitential" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "ăn năn, hối lỗi" hoặc liên quan đến việc sám hối, thể hiện sự ăn năn về những hành động sai trái của mình.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
After realizing his mistake, he felt a penitential desire to apologize to his friend.
(Sau khi nhận ra sai lầm của mình, anh ấy cảm thấy một mong muốn ăn năn để xin lỗi bạn.)
The church service included penitential prayers that encouraged the congregation to reflect on their sins.
(Buổi lễ nhà thờ bao gồm những lời cầu nguyện sám hối khuyến khích tín đồ suy ngẫm về tội lỗi của họ.)
Các biến thể của từ:
Penitence (danh từ): sự ăn năn, hối lỗi.
Penitent (tính từ): thể hiện sự ăn năn, hối lỗi.
Các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa (synonyms):
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
Từ "penitential" mang ý nghĩa sâu sắc về sự hối hận và sám hối. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc trong những tình huống mà con người cảm thấy cần sửa chữa những lỗi lầm của mình.