Characters remaining: 500/500
Translation

penitential

/,peni'tenʃəri/
Academic
Friendly

Từ "penitential" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "ăn năn, hối lỗi" hoặc liên quan đến việc sám hối, thể hiện sự ăn năn về những hành động sai trái của mình.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Penitential" được dùng để chỉ những cảm xúc hoặc hành động thể hiện sự hối hận đã làm điều sai trái. Khi ai đó cảm thấy "penitential", họ thường cảm thấy cần phải xin lỗi hoặc làm điều đó để sửa chữa lỗi lầm của mình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • After realizing his mistake, he felt a penitential desire to apologize to his friend.
    • (Sau khi nhận ra sai lầm của mình, anh ấy cảm thấy một mong muốn ăn năn để xin lỗi bạn.)
  2. Câu nâng cao:

    • The church service included penitential prayers that encouraged the congregation to reflect on their sins.
    • (Buổi lễ nhà thờ bao gồm những lời cầu nguyện sám hối khuyến khích tín đồ suy ngẫm về tội lỗi của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Penitence (danh từ): sự ăn năn, hối lỗi.

    • dụ: He expressed great penitence for his actions. (Anh ấy thể hiện sự ăn năn lớn về hành động của mình.)
  • Penitent (tính từ): thể hiện sự ăn năn, hối lỗi.

    • dụ: The penitent thief asked for forgiveness. (Tên trộm ăn năn đã xin tha thứ.)
Các từ gần giống:
  • Remorseful (cảm thấy hối hận): chỉ cảm giác tội lỗi sâu sắc về những hành động sai trái.
  • Contrite (ăn năn): thể hiện sự hối tiếc mong muốn sửa chữa lỗi lầm.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Regretful
  • Sorry
  • Rueful
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • To eat humble pie: thể hiện sự khiêm tốn hoặc xin lỗi sau khi đã sai.
    • dụ: After losing the debate, he had to eat humble pie and admit he was wrong. (Sau khi thua cuộc tranh luận, anh ấy đã phải xin lỗi thừa nhận rằng mình đã sai.)
Kết luận:

Từ "penitential" mang ý nghĩa sâu sắc về sự hối hận sám hối. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc trong những tình huống con người cảm thấy cần sửa chữa những lỗi lầm của mình.

tính từ
  1. ăn năn, hối lỗi; để sám hối
    • the penitential psalms
      kinh sám hối

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "penitential"