Characters remaining: 500/500
Translation

penniless

/'penilis/
Academic
Friendly

Từ "penniless" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không tiền", "không một đồng xu dính túi" hoặc "nghèo xơ xác". Từ này thường được dùng để miêu tả một người hoặc tình huống trong đó người đó không bất kỳ tài sản hoặc tiền bạc nào.

Cách sử dụng:
  1. Câu dụ đơn giản:

    • After losing his job, he found himself penniless and homeless. (Sau khi mất việc, anh ấy thấy mình không còn tiền không nhà.)
  2. Câu dụ nâng cao:

    • Despite his talent, he remained penniless due to poor financial decisions. ( tài năng, anh ấy vẫn nghèo xơ xác do quyết định tài chính kém.)
Biến thể từ:
  • Pennilessness: Danh từ chỉ trạng thái không tiền.
    • Example: The pennilessness of many families during the crisis is alarming.
Từ gần nghĩa:
  • Broke: Nghèo, không tiền (được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh không chính thức).

    • Example: I’m completely broke until payday.
  • Impoverished: Nghèo nàn, thiếu thốn.

    • Example: The war left the nation impoverished and desperate.
Từ đồng nghĩa:
  • Destitute: Rất nghèo, không .
  • Indigent: Cùng nghĩa với nghèo, thường được dùng trong văn viết.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Dead broke: Không còn một đồng nào.

    • Example: After paying my bills, I’m dead broke.
  • Living hand to mouth: Sống chật vật, chỉ đủ ăn.

    • Example: Theyve been living hand to mouth since their business failed.
Chú ý:
  • "Penniless" thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn trong cuộc sống hàng ngày. Khi nói chuyện, bạn có thể sử dụng từ "broke" cho ngữ cảnh thân mật hơn.
  • Từ "penniless" không chỉ miêu tả tình trạng tài chính còn có thể gợi lên cảm giác về sự khó khăn thiếu thốn trong cuộc sống.
tính từ
  1. không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác

Comments and discussion on the word "penniless"