Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
penny-a-line
/'peniə'lain/
Jump to user comments
tính từ
  • rẻ tiền, xoàng (tiểu thuyết)
    • a penny-a-line novel
      tiểu thuyết rẻ tiền, tiểu thuyết ba xu
Related search result for "penny-a-line"
Comments and discussion on the word "penny-a-line"