Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peonage
/'pi:ənidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ
  • việc mướn công nhân công nhật
  • việc làm của người liên lạc, việc làm của người phục vụ
  • việc làm của công nhân công nhật
Related search result for "peonage"
Comments and discussion on the word "peonage"