Từ "perchage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le perchage) có nghĩa là sự đậu hoặc sự ngồi ở một vị trí cao. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệt là chim, khi chúng đậu trên cành cây hay ở những nơi cao hơn.
Dans le jardin, j'ai observé le perchage des oiseaux sur les branches. (Trong vườn, tôi đã quan sát sự đậu của những con chim trên các cành cây.)
Le perchage des faucons leur permet de repérer facilement leurs proies. (Sự đậu của những con chim ưng cho phép chúng dễ dàng phát hiện con mồi.)