Characters remaining: 500/500
Translation

perchage

Academic
Friendly

Từ "perchage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le perchage) có nghĩasự đậu hoặc sự ngồimột vị trí cao. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệtchim, khi chúng đậu trên cành cây haynhững nơi cao hơn.

Định nghĩa:
  • Perchage (le perchage): Sự đậu hoặc ngồivị trí cao.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le jardin, j'ai observé le perchage des oiseaux sur les branches. (Trong vườn, tôi đã quan sát sự đậu của những con chim trên các cành cây.)

  2. Le perchage des faucons leur permet de repérer facilement leurs proies. (Sự đậu của những con chim ưng cho phép chúng dễ dàng phát hiện con mồi.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "perchage" có thể được sử dụng để chỉ sự việc một cái gì đó được đặtvị trí cao hơn, ví dụ như trong kỹ thuật hoặc trong xây dựng.
Các biến thể từ gần giống:
  • Percher (động từ): Nghĩa là "đậu" hoặc "ngồi trên cao". Ví dụ: "Les oiseaux perchent sur les arbres." (Các con chim đậu trên cây.)
  • Perch (m): Cũng có thể chỉ tới một cái cành, một cái thanh chim thường đậu.
Từ đồng nghĩa:
  • Se poser: Nghĩa là "hạ cánh" hoặc "đậu", thường được dùng cho động vật.
  • S'installer: Nghĩa là "cư trú" hay "định cư", thường dùng trong ngữ cảnh không gian.
Idioms cụm động từ:
  • Être sur un perchoir: Nghĩa là "đangtrên cao", thường được dùng để chỉ một ngườivị trí quyền lực hoặc tầm nhìn cao.
Lưu ý:
  • "Perchage" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường được thấy trong các văn bản mô tả thiên nhiên hoặc các tài liệu kỹ thuật.
  • Hãy phân biệt giữa "perchage" các từ đồng nghĩa khác như "atterrissage" (hạ cánh) hay "débarquement" (xuống tàu), chúng những ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
danh từ giống đực
  1. sự đậu (ở chỗ cao)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "perchage"