Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parcage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự quây (cừu) để lấy phân bón đất
  • sự thả (hàu) vào bãi
  • sự quây lưới (để đánh cá)
  • sự cho (xe) vào bãi, bãi xe
Related search result for "parcage"
Comments and discussion on the word "parcage"