Characters remaining: 500/500
Translation

perforation

/,pə:fə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "perforation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự khoan, xoi, khoét, đục lỗ, hoặc đục thủng. Từ này thường được dùng để chỉ các lỗ nhỏ được tạo ra trên một bề mặt, giúp dễ dàng hoặc tách rời các phần của vật liệu.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Perforation" quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra các lỗ nhỏ trên một bề mặt.
    • dụ: Trong giấy, perforation thường được sử dụng để tạo ra những đường lỗ xung quanh con tem, giúp dễ dàng ra.
  2. dụ sử dụng:

    • "The paper has a series of perforations that allow it to be torn easily." (Giấy một dãy các lỗ perforation cho phép dễ dàng bị .)
    • "The doctor examined the patient's perforation in the eardrum." (Bác sĩ đã kiểm tra sự perforationmàng nhĩ của bệnh nhân.)
Biến thể của từ:
  • Perforate (động từ): có nghĩa khoan, xoi, hoặc đục lỗ.
    • dụ: "They will perforate the sheet of metal for better ventilation." (Họ sẽ đục lỗ trên tấm kim loại để tăng cường thông gió.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Puncture: thường chỉ một lỗ nhỏ hoặc vết đâm, có thể không giống như "perforation" khi không hệ thống lỗ đều.
  • Bore: thường chỉ việc khoan một lỗ lớn hơn, không theo kiểu đều đặn như "perforation".
  • Pierce: có nghĩa đâm vào để tạo ra một lỗ, thường liên quan đến một hành động làm thủng nhanh chóng.
Cách sử dụng nâng cao cụm từ:
  • Idioms:

    • Không cụm từ cố định trực tiếp liên quan đến "perforation", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc y tế.
  • Phrasal verbs:

    • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "perforation", nhưng "perforate" có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác.
dụ nâng cao:
  • "The architect designed the facade with multiple perforations to enhance natural lighting and ventilation." (Kiến trúc sư đã thiết kế mặt tiền với nhiều lỗ perforation để tăng cường ánh sáng tự nhiên thông gió.)

  • "In the context of medicine, perforation can refer to a rupture in the gastrointestinal tract, which may require emergency surgery." (Trong bối cảnh y tế, perforation có thể chỉ sự rách trong ống tiêu hóa, điều này có thể cần phẫu thuật khẩn cấp.)

danh từ
  1. sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua
  2. hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ ...)

Words Containing "perforation"

Comments and discussion on the word "perforation"