Từ "perforation" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự khoan, xoi, khoét, đục lỗ, hoặc đục thủng. Từ này thường được dùng để chỉ các lỗ nhỏ được tạo ra trên một bề mặt, giúp dễ dàng xé hoặc tách rời các phần của vật liệu.
Định nghĩa và cách sử dụng:
"Perforation" là quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra các lỗ nhỏ trên một bề mặt.
Ví dụ: Trong giấy, perforation thường được sử dụng để tạo ra những đường lỗ xung quanh con tem, giúp dễ dàng xé ra.
"The paper has a series of perforations that allow it to be torn easily." (Giấy có một dãy các lỗ perforation cho phép nó dễ dàng bị xé.)
"The doctor examined the patient's perforation in the eardrum." (Bác sĩ đã kiểm tra sự perforation ở màng nhĩ của bệnh nhân.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Puncture: thường chỉ một lỗ nhỏ hoặc vết đâm, có thể không giống như "perforation" khi không có hệ thống lỗ đều.
Bore: thường chỉ việc khoan một lỗ lớn hơn, không theo kiểu đều đặn như "perforation".
Pierce: có nghĩa là đâm vào để tạo ra một lỗ, thường liên quan đến một hành động làm thủng nhanh chóng.
Cách sử dụng nâng cao và cụm từ:
Ví dụ nâng cao:
"The architect designed the facade with multiple perforations to enhance natural lighting and ventilation." (Kiến trúc sư đã thiết kế mặt tiền với nhiều lỗ perforation để tăng cường ánh sáng tự nhiên và thông gió.)
"In the context of medicine, perforation can refer to a rupture in the gastrointestinal tract, which may require emergency surgery." (Trong bối cảnh y tế, perforation có thể chỉ sự rách trong ống tiêu hóa, điều này có thể cần phẫu thuật khẩn cấp.)