Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pernicieux
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) độc hại, nguy hại
    • Pernicieux à la santé
      hại sức khỏe
  • (y học) ác tính
    • Anémie pernicieuse
      thiếu máu ác tính
Related words
Comments and discussion on the word "pernicieux"